|
 |
|
 |
|
|
|
|
 |
|
|
[ Download logo TANIRUCO ] |
 |
|
|
|
|
|
 |
|
 |
Mủ cao su SVR 3L |
Mã SP: SVR 01 |
Các tiêu chuẩn Hóa - Lý
Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45m, % m/m, không lớn hơn : 0,03 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
|
 |
Mủ cao su SVR 5 |
Mã SP: SVR 02 |
Các tiêu chuẩn Hóa - Lý
Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45m, % m/m, không lớn hơn : 0,05 |
|
 |
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
 |
Mủ cao su SVR 10 |
Mã SP: SVR 03 |
Các tiêu chuẩn Hóa - Lý
Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45m, % m/m, không lớn hơn : 0,08 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
|
 |
Mủ cao su SVR 20 |
Mã SP: SVR 06 |
Các tiêu chuẩn Hóa - Lý
Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45m, % m/m, không lớn hơn : 0,16 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
|
 |
Mủ cao su SVRCV 50 |
Mã SP: SVRCV 04 |
Các tiêu chuẩn Hóa - Lý
Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45m, % m/m, không lớn hơn : 0,02 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
|
 |
Mủ cao su SVRCV 60 |
Mã SP: SVRCV 05 |
Các tiêu chuẩn Hóa - Lý
Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45m, % m/m, không lớn hơn : 0,02 |
|
 |
|
|
|
|
|
 |
|
 |
Mủ ly tâm |
Mã SP: MLT 07 |
Tổng hàm lượng chất rắn, % (m/m), không nhỏ hơn 61,5. Hàm lượng cao su khô, % (m/m), không nhỏ hơn 60,0 |
|
 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|